Có 4 kết quả:

实利主义 shí lì zhǔ yì ㄕˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ实力主义 shí lì zhǔ yì ㄕˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ實利主義 shí lì zhǔ yì ㄕˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ實力主義 shí lì zhǔ yì ㄕˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

utilitarianism

Từ điển Trung-Anh

meritocracy

Từ điển Trung-Anh

utilitarianism

Từ điển Trung-Anh

meritocracy